Tên sản phẩm
|
|
|
10.1, Báo cáo tổng kết dự án
|
|
10.2, Báo cáo tóm tắt dự án
|
|
10.3, Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế điện từ động cơ điện phòng nổ công suất 55kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 660V, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.4, Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế điện từ động cơ điện phòng nổ công suất 160kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 660V, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.5, Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế điện từ động cơ điện phòng nổ công suất 355kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.6, Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế điện từ động cơ điện phòng nổ công suất 500kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.7, Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế điện từ động cơ điện phòng nổ công suất 710kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.8, Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế kết cấu động cơ điện phòng nổ công suất 55kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 660V, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.9, Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế kết cấu động cơ điện phòng nổ công suất 160kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 660V, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.10, Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế kết cấu động cơ điện phòng nổ công suất 355kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.11, Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế kết cấu động cơ điện phòng nổ công suất 500kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.12, Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế kết cấu động cơ điện phòng nổ công suất 710kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.13, Nghiên cứu hoàn thiện quy trình công nghệ chế tạo động cơ điện phòng nổ công suất 55kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 660V, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.14, Nghiên cứu hoàn thiện quy trình công nghệ chế tạo động cơ điện phòng nổ công suất 160kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 660V, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.15, Nghiên cứu hoàn thiện quy trình công nghệ chế tạo động cơ điện phòng nổ công suất 355kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.16, Nghiên cứu hoàn thiện quy trình công nghệ chế tạo động cơ điện phòng nổ công suất 500kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.17, Nghiên cứu hoàn thiện quy trình công nghệ chế tạo động cơ điện phòng nổ công suất 710kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.18, Lập quy trình thử nghiệm động cơ điện phòng nổ điện áp 660V
|
|
10.19, Lập quy trình thử nghiệm động cơ điện phòng nổ điện áp 6kV
|
|
10.20, Thử nghiệm động cơ điện phòng nổ công suất 55kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 660V, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.21, Thử nghiệm động cơ điện phòng nổ công suất 160kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 660V, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.22, Thử nghiệm động cơ điện phòng nổ công suất 355kW, tốc độ đồng bộ 1500r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.23, Thử nghiệm động cơ điện phòng nổ công suất 500kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.24, Thử nghiệm động cơ điện phòng nổ công suất 710kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, có cấp độ bảo vệ nổ ExdI theo tiêu chuẩn TCVN7079-0, TCVN7079-1
|
|
10.25, Động cơ điện phòng nổ có công suất 55kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 660V, Cấp bảo vệ nổ ExdI, TCVN7079:0:2002, TCVN7079:1:2002
|
|
10.26, Động cơ điện phòng nổ có công suất 160kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 660V, Cấp bảo vệ nổ ExdI, TCVN7079:0:2002, TCVN7079:1:2002
|
|
10.27, Động cơ điện phòng nổ có công suất 355kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, Cấp bảo vệ nổ ExdI, TCVN7079:0:2002, TCVN7079:1:2002
|
|
10.28, Động cơ điện phòng nổ có công suất 500kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, Cấp bảo vệ nổ ExdI, TCVN7079:0:2002, TCVN7079:1:2002
|
|
10.29, Động cơ điện phòng nổ có công suất 710kW, tốc độ đồng bộ 1500 r/min, điện áp 6kV, Cấp bảo vệ nổ ExdI, TCVN7079:0:2002, TCVN7079:1:2002
|
|